Hành chính Khovd_(tỉnh)

Các sum của Khovd

Tỉnh lị Khovd về mặt địa lý thuộc về sum Buyant, nhưng được quản lý riêng rẽ với tên sum Jargalant.

Sum của Khovd[5]
SumTiếng Mông CổDân số
1979
Dân số
1991
Dân số
2007
Dân số
trung tâm sum
Diện tích
(km²)[1]
Mật độ
(/km²)
Khoảng cách
từ Khovd
(km)[1]
AltaiАлтай2.1412.7123.23476713.1440,25310
BulganБулган7.0529.1699.6343.1718.1041,19335
BuyantБуянт3.3614.3863.5331.5683.7590,9619
ChandmaniЧандмань2.3112.9633.1556896.0160,52160
DarviДарви2.4022.7752,5965795,6040.47204
DörgönДөргөн1.7152.5553.0156594.1280,73106
DuutДуут1.6752.1892.0945022.1460,9876
ErdenebürenЭрдэнэбүрэн2.2583.2103.3726962.7721,2260
Jargalant*Жаргалант17.62026.87729.20728.601*70417,240
KhovdХовд3.9274.8504.5897192.8301,6327
MankhanМанхан3.2734.3524.5261.2584.3301,0580
MönkhkhairkhanМөнххайрхан1.8112.3372.5547442.5541,06155
MöstМөст3.2394.0923.5778093.9270,91180
MyangadМянгад2.9404.5523.6627133.2581.1235
TsetsegЦэцэг2.1892.6452.5315703.4910,72216
ÜyenchҮенч2.5753.9134.7601.4527.4760,64305
ZeregЗэрэг2.3883.0923.0787962.5241,23130

* - Tỉnh lị Khovd